Chất mài mòn
Hạt bi thép - Steel shot
|
Steel Grit
|
Cut Wire
|
Bi Inox
|
Nhôm Oxide
|
Bi thủy tinh
|
Bi thạch anh
|
Vật liệu bằng nhựa
|
Các dạng sản phẩm
Để bổ sung vào dòng sản phẩm thiết bị phun bi, chúng tôi có thể cung cấp các giải pháp phun cát như sau :
- Phòng phun cát nhiều kích cỡ khác nhau sử dụng trong ngành công nghiệp đóng tàu
- Thùng áp lực các cỡ khác nhau
- Thiết bị phục hồi hoàn toàn vật tư làm sạch
PRESSURE POT BLASTING SYSTEMS AVAILABLE
(Special systems on request)
MODEL MÁY |
PBM - 120 |
PBM - 300 |
PBM - 600 |
Pressure Pot Diameter |
305 mm (12 in) |
406 mm (16 in) |
610 mm (24 in) |
Height |
1066 mm (42 in) |
1219 mm (48 in) |
1321 mm (52 in) |
Empty Weight |
50 kg (110 lbs) |
159 kg (350 lbs) |
200 kg (440 lbs) |
Abrasive Capacity |
54.5 kg (120 lbs) |
136.4 kg (300 lbs) |
272.7 kg (600 lbs) |
Wheel Diameter |
254 mm (10 in) |
305 mm (12 in) |
406 mm (16 in) |
Max. Working Pressure |
8.6 bar (125 psi) |
8.6 bar (125 psi) |
8.6 bar (125 psi) |
Threaded Coupling |
1/2” |
1 1/4” |
1 1/4” |
Hose Coupling |
Q 1/2 |
Q 2 |
Q 2 |
Metering Valve Suffix |
-B
-S
-T
-M
-G |
|
1/4” Ball Valve
1/2” Sand Valve
-
-
-
|
1 1/4” Ball Valve
1 1/4” Sand Valve
Thompson Valve
Microvalve
1 1/4” Grit Valve
|
1 1/4” Ball Valve
1 1/4” Sand Valve
Thompson Valve
Microvalve
1 1/4” Grit Valve |
Moisture Separator |
3/4” |
1 1/2” |
1 1/2” |
Nozzle Holder |
HE 1/2 |
HE 2 |
HE 2 |
Blast Hose |
1/2” I.D. x 20 m |
1 1/4” I.D. x 40 m |
1 1/4” I.D. x 40 m |
Blast Nozzle |
No. 5 (Short) |
No. 6 (Long) |
No. 6 (Long) |
SAFETY ACCESSORIES |
Breathing Air Filter |
With carrying handle and one Outlet unless specified differently |
Air Fed Helmet |
Fibreglass Helmet |
Breathing Air Hose |
20 m long 3/8” I.D. Rubber Hose |
Breathing Air Cooling |
Cool-Air Tube |
REMOTE CONTROL SYSTEM |
Pneumatic |
ARC - 100 |
ARC - 300 / RCV - 125 |
ARC - 300 / RCV - 125 |
Electro Pneumatic |
- |
RDC - 300
|
RDC - 300 |
Dưới đây là các hình ảnh các thiết bị phun cát được cung cấp bởi Tochu những năm vừa qua :